📚 thể loại: SINH HOẠT TRONG NGÀY

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 11 ALL : 11

바쁘다 : 할 일이 많거나 시간이 없어서 다른 것을 할 여유가 없다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 BẬN: Có nhiều việc phải làm hoặc không có thời gian nên không rảnh để làm cái khác.

감다 : 머리나 몸을 물로 씻다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GỘI, TẮM: Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước.

서두르다 : 일을 빨리 하려고 침착하지 못하고 급하게 행동하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 VỘI VÀNG: Không thể bình tĩnh mà hành động gấp gáp để làm việc nhanh.

출근 (出勤) : 일하러 직장에 나가거나 나옴. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM: Sự đi đến hoặc đến chỗ làm để làm việc.

출장 (出張) : 임시로 다른 곳에 일하러 감. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐI CÔNG TÁC: Sự tạm thời đến chỗ khác làm việc.

출퇴근 (出退勤) : 출근과 퇴근. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM VÀ TAN SỞ: Việc đi làm và tan sở.

감다 : 눈꺼풀로 눈을 덮다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NHẮM (MẮT): Khép mắt lại bằng mi mắt.

퇴근 (退勤) : 일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아옴. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TAN SỞ: Việc kết thúc công việc ở chỗ làm và trở về hoặc về nhà.

마치다 : 하던 일이나 과정이 끝나다. 또는 그렇게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KẾT THÚC, CHẤM DỨT, LÀM XONG: Quá trình hay việc đang làm kết thúc. Hoặc khiến cho như vậy.

일어나다 : 누워 있다가 앉거나 앉아 있다가 서다. ☆☆☆ Động từ
🌏 DẬY: Đang nằm thì ngồi dậy hoặc đang ngồi thì đứng dậy.

깨다 : 취한 상태에서 벗어나 원래의 또렷한 정신 상태로 돌아오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TỈNH RA, TỈNH LẠI: Thoát khỏi trạng thái say rượu hay trở lại trạng thái tinh thần tỉnh táo.


:
Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91)